Từ điển Thiều Chửu
瞭 - liệu
① Mắt sáng, mắt trong sáng sủa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瞭 - liêu
Mắt sáng, mắt tinh, nhìn rõ. Cũng đọc Liệu.